86 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
CUNG KIM TIẾN Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt
: English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery
/ Cung Kim Tiến
.- H. : Từ điển bách khoa , 2005
.- 489tr. ; 24cm
Tóm tắt: 30.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưỡng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thủy sản, sinh thái, các loại cá..... / 95.000đ
1. Lâm nghiệp. 2. Việt Nam. 3. Từ điển. 4. Nông nghiệp. 5. Ngư nghiệp.
63(03)+4(N523)=V T 550 Đ 2005
|
ĐKCB:
vv.005647
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
13.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Nguồn gen giống lợn Móng Cái
/ Nguyễn Văn Đức
.- H. : Lao động xã hội , 2006
.- 152tr. ; 19cm .- (Tủ sách phổ biến kiến thức góp phần xoá đói giảm nghèo)
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện Chăn nuôi Tóm tắt: Đặc điểm cơ bản của giống lợn Móng Cái; Quy trình chăn nuôi; Thành quả chọn giống; Sử dụng nguồn gen quý của giống Móng Cái để tạo các tổ hợp lai tốt. / 18000đ
1. Chăn nuôi. 2. Giống. 3. Lợn. 4. Nông nghiệp.
636.4 NG517G 2006
|
ĐKCB:
VV.005439
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
|